Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Chippenham Town VS Weymouth , lịch sử thành tích giao đấu Chippenham Town với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Chippenham Town vs Weymouth, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Chippenham Town vs Weymouth, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Chippenham Town vs Weymouth, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.michelewweinstein.com Chippenham Town VS Weymouth , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Chippenham Town VS Weymouth: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Chippenham Town VS Weymouth www.michelewweinstein.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.michelewweinstein.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Chippenham Town VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.michelewweinstein.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Chippenham Town VS Weymouth ở đâu, kênh nào được xem Chippenham Town VS Weymouth www.michelewweinstein.com thì www.michelewweinstein.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.michelewweinstein.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Chippenham Town VS Chelsea còn có thể tại www.michelewweinstein.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Chippenham TownVS Chelsea. Chippenham Town VS Weymouth Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Chippenham Town VS Weymouth bắt đầu. www.michelewweinstein.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 4 | 4 | 10 | 13/26 | 16 | 21 | 22.2% |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 6/7 | 13 | 14 | 50% |
Đội khách | 10 | 0 | 3 | 7 | 7/19 | 3 | 24 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 3 | 3 | 12 | 15/36 | 12 | 24 | 16.7% |
Đội nhà | 10 | 1 | 2 | 7 | 4/16 | 5 | 24 | 10% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 11/20 | 7 | 19 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2019-08-24 |
Chippenham Town
|
1:0
|
Weymouth
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2017-09-16 |
Weymouth
|
2:0
|
Chippenham Town
|
0:0
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2017-01-11 |
Chippenham Town
|
2:0
|
Weymouth
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
ENG-S PR
|
2016-08-10 |
Weymouth
|
1:4
|
Chippenham Town
|
0:3
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2015-10-21 |
Chippenham Town
|
1:1
|
Weymouth
|
0:0
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2015-09-23 |
Weymouth
|
1:1
|
Chippenham Town
|
1:1
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2015-01-24 |
Weymouth
|
0:1
|
Chippenham Town
|
0:0
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2014-09-10 |
Chippenham Town
|
2:3
|
Weymouth
|
1:2
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2014-01-25 |
Chippenham Town
|
2:1
|
Weymouth
|
1:0
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2013-11-27 |
Weymouth
|
4:1
|
Chippenham Town
|
1:1
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chippenham Town
Thành tích gầnđây10trậnChippenham Town6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua22Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-03
|
Eastbourne Borough
|
2:1
|
Chippenham Town
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG FAC
|
2022-11-27
|
Burton Albion
|
6:1
|
Chippenham Town
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
ENG FAT
|
2022-11-19
|
Hastings United
|
1:2
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ENG CS
|
2022-11-16
|
Chippenham Town
|
0:3
|
Havant Waterlooville
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2022-11-12
|
Dover Athletic
|
1:1
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-09
|
Cheshunt
|
3:2
|
Chippenham Town
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Chippenham Town
|
1:0
|
Lincoln City
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2022-10-29
|
Concord Rangers
|
3:1
|
Chippenham Town
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2022-10-26
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Hemel Hempstead Town
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-10-22
|
Tonbridge Angels
|
2:0
|
Chippenham Town
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
Weymouth
10trậnWeymouth5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua18Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ENG CS
|
2022-12-03
|
Weymouth
|
0:0
|
Cheshunt
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-26
|
Welling United
|
1:2
|
Weymouth
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG FAT
|
2022-11-19
|
Worthing
|
4:2
|
Weymouth
|
2:1
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
ENG FAC
|
2022-11-16
|
AFC Wimbledon
|
3:1
|
Weymouth
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
ENG CS
|
2022-11-12
|
Weymouth
|
1:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-09
|
St Albans City
|
3:2
|
Weymouth
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Weymouth
|
1:1
|
AFC Wimbledon
|
0:1
|
Hòa
|
-1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2022-10-29
|
Dartford
|
3:0
|
Weymouth
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-10-26
|
Weymouth
|
0:1
|
Farnborough Town
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2022-10-22
|
Slough Town
|
2:3
|
Weymouth
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-01-19
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Tonbridge Angels
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2021-02-10
|
Hampton Richmond Borough
|
0:0
|
Chippenham Town
|
0:0
|
|
||
ENG CS
|
2019-12-26
|
Bath City
|
3:2
|
Chippenham Town
|
1:2
|
Thua
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2018-12-26
|
Chippenham Town
|
2:2
|
Bath City
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2017-12-23
|
Chippenham Town
|
0:3
|
Bath City
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
ENG-S PR
|
2016-11-23
|
Cinderford Town
|
3:2
|
Chippenham Town
|
2:1
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2015-11-21
|
Bedworth United
|
0:2
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2014-11-22
|
Chippenham Town
|
1:1
|
Chesham United
|
0:0
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2014-01-15
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Arlesey Town
|
0:1
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2012-12-26
|
Chesham United
|
1:1
|
Chippenham Town
|
0:0
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2011-12-26
|
Swindon Supermarine
|
0:4
|
Chippenham Town
|
0:1
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2011-03-09
|
Halesowen Town
|
1:2
|
Chippenham Town
|
1:0
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2010-03-17
|
Chippenham Town
|
4:2
|
Tiverton Town
|
1:1
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2009-01-01
|
Chippenham Town
|
1:0
|
Tiverton Town
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
2022-02-02
|
Yeovil Town
|
1:1
|
Weymouth
|
01
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2020-02-06
|
Havant Waterlooville
|
3:2
|
Weymouth
|
22
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ENG-S PR
|
2018-12-26
|
Dorchester Town
|
0:1
|
Weymouth
|
00
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2017-11-29
|
Basingstoke Town
|
3:3
|
Weymouth
|
21
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2016-11-23
|
Weymouth
|
2:1
|
Frome Town
|
10
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2015-11-21
|
Dunstable Town
|
2:1
|
Weymouth
|
10
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2014-11-22
|
Burnham
|
1:2
|
Weymouth
|
00
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2013-11-30
|
Stourbridge
|
7:0
|
Weymouth
|
40
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2012-12-26
|
Weymouth
|
1:0
|
Bashley
|
10
|
Thắng
|
||
ENG-S PR
|
2011-12-26
|
Frome Town
|
0:0
|
Weymouth
|
00
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2011-03-16
|
Brackley Town
|
1:1
|
Weymouth
|
01
|
Hòa
|
1Thắng | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2010-02-24
|
Weymouth
|
1:1
|
Braintree Town
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG Conf
|
2008-12-06
|
Ebbsfleet United
|
1:0
|
Weymouth
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG Conf
|
2008-03-12
|
Weymouth
|
0:0
|
Farsley Celtic
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
5
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
4
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
3
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
1
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
15
|
12
|
12
|
19
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Đội khách
|
3
|
8
|
10
|
6
|
5
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
7
|
25
|
18
|
12
|
17
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
13
|
11
|
4
|
8
|
Đội khách
|
6
|
4
|
12
|
7
|
8
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
2
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
5
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.72
|
0.75
|
0.7
|
Đội nhà
|
1.44
|
0.88
|
1.9
|
Đội khách
|
4.17
|
4.0
|
4.3
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.83
|
0.4
|
1.38
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.6
|
2.5
|
Đội khách
|
5.56
|
5.38
|
5.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-10
|
Chippenham Town
|
Ebbsfleet United
|
3
|
ENG CS
|
2022-12-14
|
Oxford City
|
Chippenham Town
|
7
|
ENG CS
|
2022-12-26
|
Bath City
|
Chippenham Town
|
19
|
ENG CS
|
2022-12-30
|
Chippenham Town
|
Farnborough Town
|
23
|
ENG CS
|
2023-01-01
|
Chippenham Town
|
Bath City
|
25
|
ENG CS
|
2023-01-07
|
Chelmsford City
|
Chippenham Town
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-10
|
Tonbridge Angels
|
Weymouth
|
3
|
ENG CS
|
2022-12-14
|
Worthing
|
Weymouth
|
7
|
ENG CS
|
2022-12-26
|
Taunton Town
|
Weymouth
|
19
|
ENG CS
|
2023-01-01
|
Weymouth
|
Taunton Town
|
25
|
ENG CS
|
2023-01-07
|
Ebbsfleet United
|
Weymouth
|
31
|
ENG CS
|
2023-01-14
|
Weymouth
|
Hungerford Town
|
38
|
Tỷlệcược thayđổi
4Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.07
|
3.01
3.01
|
2.25
2.30
|
79.38%
79.99%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.85
|
3.35
3.27
|
2.95
2.72
|
99.89%
97.62%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.32
2.67
|
3.21
3.18
|
2.68
2.42
|
89.63%
90.73%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.75
2.75
|
3.20
3.13
|
2.25
2.30
|
89.24%
89.45%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.07
|
3.01
3.01
|
2.72
2.72
|
84.53%
84.53%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.85
|
3.35
3.25
|
2.95
2.35
|
90.69%
92.24%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.85
|
3.13
3.27
|
2.51
2.37
|
89.45%
92.71%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Chippenham Town
|
Weymouth
|